Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

binh xưởng

Academic
Friendly

Từ "binh xưởng" trong tiếng Việt có nghĩamột cơ sở sản xuất sửa chữa khí, trang thiết bị quân sự. Đây nơi các loại khí, đạn dược thiết bị quân sự được chế tạo hoặc bảo trì để phục vụ cho quân đội.

Phân tích từ "binh xưởng":
  1. Cấu trúc từ:

    • "binh" có nghĩaquân đội, lính.
    • "xưởng" có nghĩamột nơi làm việc, sản xuất hoặc sửa chữa.
  2. dụ sử dụng:

    • "Binh xưởng này chuyên sản xuất súng đạn." (Câu này cho thấy chức năng của một binh xưởng.)
    • "Các kỹ sư tại binh xưởng đang nghiên cứu phát triển một loại khí mới." (Câu này thể hiện hoạt động nghiên cứu trong binh xưởng.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn cảnh quân sự hay lịch sử, bạn có thể nói: "Trong chiến tranh, binh xưởng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp trang thiết bị cho quân đội." (Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của binh xưởng trong bối cảnh chiến tranh.)
  4. Biến thể từ liên quan:

    • "Binh công xưởng" một cụm từ tương tự nhưng không phổ biến bằng. có thể được hiểu nơi làm việc của quân nhân để sản xuất hoặc sửa chữa.
    • "Nhà máy" cũng một từ có nghĩa tương tự, nhưng rộng hơn, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực quân sự.
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Nhà máy quân sự": Tương tự như binh xưởng, nhưng có thể không chỉ sản xuất khí còn nhiều loại trang thiết bị khác.
    • "Công xưởng": Cũng nơi sản xuất, nhưng không nhất thiết liên quan đến quân đội.
  6. Lưu ý:

    • "Binh xưởng" thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, do đó không nên nhầm lẫn với các từ chỉ cơ sở sản xuất khác không liên quan đến quân đội.
  1. Nh. Binh công xưởng.

Comments and discussion on the word "binh xưởng"